Phương tiện thiết bị
STT |
TÊN THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
TRỌNG TẢI LÀM VIỆC |
GHI CHÚ |
1 |
Cẩu chân đế ray điện |
3 |
05 tấn – 40 tấn |
|
2 |
Cẩu bờ bánh xích |
12 |
25 Tấn → 80 tấn |
|
3 |
Cẩu bờ bánh lốp |
05 |
25 Tấn → 80 Tấn |
|
4 |
Xe đầu kéo |
09 |
30 Tấn |
|
5 |
Xe ben |
10 |
15 Tấn |
|
6 |
Xe nâng |
14 |
2,5 Tấn → 15 Tấn |
|
7 |
Xe chụp container |
04 |
15 Tấn → 45 Tấn |
|
8 |
Xe ủi |
04 |
D2,D3 |
|
9 |
Xe xúc |
08 |
04 tấn – 6,5 tấn |
|
10 |
Tàu kéo |
02 |
500 CV → 1500 CV |
|
11 |
Sà lan bon ton |
06 |
300 Tấn → 800 Tấn |
|
12 |
Tàu hút bùn |
01 |
1200m3/h |
|
13 |
Cân điện tử |
03 |
10 tấn – 80 tấn |
|
14 |
Xe tự nâng hạ |
01 |
42 tấn |
|
15 | Băng tải | 14 | 4 mét - 16 mét |